Phiên âm : gǔ jìng.
Hán Việt : cổ kính.
Thuần Việt : thuần phác mạnh mẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần phác mạnh mẽ (thư pháp, hội họa)(书法绘画等)古朴而雄健有力