VN520


              

古劲

Phiên âm : gǔ jìng.

Hán Việt : cổ kính.

Thuần Việt : thuần phác mạnh mẽ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuần phác mạnh mẽ (thư pháp, hội họa)
(书法绘画等)古朴而雄健有力


Xem tất cả...